BÁO GIÁ SÀN GỖ CÔNG NGHIỆP MỚI NHẤT [2025]

Sàn gỗ công nghiệp ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình nhà ở, văn phòng, và thương mại tại Việt Nam nhờ vẻ đẹp tự nhiên, độ bền cao và chi phí hợp lý. Tuy nhiên, đứng trước vô vàn thương hiệu, chủng loại và mức giá trên thị trường, nhiều người tiêu dùng không khỏi băn khoăn về báo giá sàn gỗ công nghiệp chính xác. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về các yếu tố ảnh hưởng đến giá sàn gỗ công nghiệp, cập nhật bảng giá mới nhất 2024, và những lời khuyên hữu ích để bạn đưa ra quyết định thông minh nhất.


Sàn Gỗ Công Nghiệp Là Gì? Tại Sao Lại Phổ Biến Đến Vậy?

Sàn gỗ công nghiệp, hay còn gọi là ván sàn gỗ laminate, là vật liệu lát sàn được sản xuất từ bột gỗ tự nhiên (khoảng 80-85%) và các chất phụ gia khác. Cấu tạo cơ bản của sàn gỗ công nghiệp gồm 4 lớp chính:

  • Lớp bề mặt (Overlay): Lớp nhựa tổng hợp trong suốt, có khả năng chống trầy xước, chống mài mòn, chống thấm nước và bảo vệ bề mặt sàn.
  • Lớp vân gỗ (Decorative Paper): Lớp giấy trang trí mô phỏng vân gỗ tự nhiên, đa dạng về màu sắc và kiểu dáng.
  • Lớp cốt gỗ (HDF – High Density Fiberboard): Lớp lõi chính, được ép từ bột gỗ tự nhiên với keo và các chất phụ gia dưới áp lực cao, tạo độ cứng chắc và ổn định cho tấm ván.
  • Lớp đế (Balance Layer): Lớp nhựa tổng hợp ở mặt dưới, có tác dụng chống ẩm, cân bằng tấm ván và ngăn cong vênh.

Sàn gỗ công nghiệp được ưa chuộng nhờ những ưu điểm vượt trội:

  • Tính thẩm mỹ cao: Đa dạng về màu sắc, vân gỗ, mang lại vẻ đẹp ấm cúng, sang trọng cho không gian.
  • Độ bền và khả năng chịu lực tốt: Chống trầy xước, chống mài mòn, phù hợp với mật độ đi lại cao.
  • Khả năng chống nước, chống ẩm: Một số loại sàn gỗ cao cấp có khả năng chịu nước tốt, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
  • Dễ dàng vệ sinh và bảo trì: Bề mặt nhẵn, ít bám bẩn, dễ dàng lau chùi.
  • Giá thành hợp lý: So với sàn gỗ tự nhiên, sàn gỗ công nghiệp có chi phí thấp hơn đáng kể, phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng.
  • Lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng: Hệ thống hèm khóa thông minh giúp quá trình thi công diễn ra nhanh gọn, không cần dùng keo.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Báo Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp

Giá sàn gỗ công nghiệp không cố định mà biến đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn dự trù kinh phí chính xác hơn.

1. Nguồn Gốc Xuất Xứ (Thương Hiệu)

Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định đến giá sàn gỗ. Các loại sàn gỗ công nghiệp có thể được chia thành các phân khúc chính:

  • Sàn gỗ công nghiệp nhập khẩu từ Châu Âu: Bao gồm các thương hiệu nổi tiếng như Kronoswiss (Thụy Sĩ), Egger (Đức), Balterio (Bỉ), Pergo (Bỉ/Thụy Điển), Quick-Step (Bỉ)… Đây là dòng sản phẩm cao cấp nhất với tiêu chuẩn chất lượng khắt khe (AC5, AC6), độ bền vượt trội, khả năng chịu nước tốt và thân thiện môi trường. Giá thành thường dao động từ 350.000 VNĐ – 600.000 VNĐ/m2 (chưa bao gồm phụ kiện và lắp đặt).
  • Sàn gỗ công nghiệp nhập khẩu từ Malaysia, Thái Lan: Phổ biến và được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ khả năng chịu nước tốt, phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm. Các thương hiệu tiêu biểu: Robina, Janhome, Inovar, Smartwood, Thaixin, Leowood, Vanachai… Giá thành phổ biến từ 200.000 VNĐ – 350.000 VNĐ/m2.
  • Sàn gỗ công nghiệp nhập khẩu từ Hàn Quốc, Trung Quốc: Phân khúc đa dạng, từ bình dân đến trung cấp. Một số sản phẩm Trung Quốc chất lượng cao vẫn đảm bảo các tiêu chuẩn nhất định. Giá thành dao động từ 150.000 VNĐ – 280.000 VNĐ/m2.
  • Sàn gỗ công nghiệp sản xuất tại Việt Nam: Một số thương hiệu như Wilson, Galamax, An Cường… đang dần khẳng định chất lượng với giá cả cạnh tranh, phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Giá thành từ 130.000 VNĐ – 250.000 VNĐ/m2.

2. Độ Dày Của Tấm Ván

Sàn gỗ công nghiệp thường có các độ dày phổ biến là 8mm, 10mm và 12mm.

  • Sàn gỗ 8mm: Thường có giá thấp nhất, phù hợp cho các không gian ít đi lại như phòng ngủ, phòng khách gia đình hoặc các dự án có ngân sách hạn hẹp.
  • Sàn gỗ 10mm: Độ dày trung bình, có độ ổn định và chịu lực tốt hơn loại 8mm, phù hợp cho nhiều không gian trong nhà, kể cả khu vực có mật độ đi lại khá.
  • Sàn gỗ 12mm: Là loại dày nhất, có độ bền cao nhất, khả năng chịu lực, chống cong vênh tốt, phù hợp cho các không gian công cộng, khu vực có mật độ đi lại cao, hoặc những ai mong muốn sự chắc chắn tối đa.
    • Giá tỉ lệ thuận với độ dày: Sàn 12mm > Sàn 10mm > Sàn 8mm.

3. Tiêu Chuẩn Chống Mài Mòn (AC Rating)

Tiêu chuẩn AC (Abrasion Class) thể hiện khả năng chống trầy xước và mài mòn của bề mặt sàn, từ AC1 đến AC6. AC càng cao, khả năng chống mài mòn càng tốt và giá thành càng cao.

  • AC1 – AC2: Thích hợp cho phòng ngủ, những nơi ít đi lại.
  • AC3: Phù hợp cho nhà ở thông thường (phòng khách, phòng ngủ).
  • AC4: Thích hợp cho nhà ở và văn phòng nhỏ có mật độ đi lại vừa phải.
  • AC5 – AC6: Dành cho các khu vực thương mại, công cộng có mật độ đi lại cao như trung tâm thương mại, cửa hàng, showroom.

4. Khả Năng Chịu Nước

Các loại sàn gỗ công nghiệp cao cấp, đặc biệt là sàn cốt xanh nhập khẩu từ Malaysia, Thái Lan, hoặc các dòng chịu nước của Châu Âu, có khả năng chịu nước vượt trội (thời gian chịu nước lên đến 24h, 72h hoặc thậm chí 96h). Khả năng chịu nước càng cao, giá thành càng đắt.

5. Loại Hèm Khóa

Hèm khóa là bộ phận kết nối các tấm ván sàn. Hèm khóa tốt sẽ giúp sàn ổn định, chắc chắn và dễ lắp đặt. Một số loại hèm khóa tiên tiến như hèm V, hèm C, Uniclic (Quick-Step), Megaloc (Kronoswiss) có thể làm tăng giá thành sản phẩm.

6. Chi Phí Phụ Kiện và Lắp Đặt

Ngoài giá vật liệu sàn, bạn cần tính đến các chi phí khác:

  • Phụ kiện sàn gỗ:
    • Xốp lót (lót cao su non, xốp trắng, xốp bạc): Khoảng 5.000 VNĐ – 30.000 VNĐ/m2 tùy loại.
    • Nẹp kết thúc/chân tường: Khoảng 30.000 VNĐ – 70.000 VNĐ/md (mét dài) tùy chất liệu (nhựa, gỗ công nghiệp).
  • Chi phí nhân công lắp đặt: Thường dao động từ 25.000 VNĐ – 35.000 VNĐ/m2, tùy vào độ khó của công trình và chính sách của nhà cung cấp.

Bảng Báo Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp Tham Khảo Mới Nhất 2024

Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại sàn gỗ công nghiệp phổ biến trên thị trường Việt Nam (giá chỉ mang tính tương đối và có thể thay đổi tùy thời điểm, nhà cung cấp và số lượng mua):

Loại Sàn Gỗ Công Nghiệp Độ Dày Phổ Biến Mức Giá Tham Khảo (VNĐ/m2) Đặc Điểm Nổi Bật
Sàn gỗ Việt Nam 8mm, 12mm 130.000 – 250.000 Giá rẻ, nhiều mẫu mã, phù hợp ngân sách eo hẹp. Chất lượng tương đối, cần chọn thương hiệu uy tín.
Sàn gỗ Trung Quốc 8mm, 12mm 150.000 – 280.000 Đa dạng phân khúc, từ bình dân đến khá tốt. Một số loại cao cấp đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Sàn gỗ Thái Lan 8mm, 12mm 200.000 – 320.000 Khả năng chịu nước tốt, màu sắc vân gỗ tự nhiên, độ bền ổn định. Phù hợp khí hậu Việt Nam.
Sàn gỗ Malaysia 8mm, 12mm 220.000 – 350.000 Nổi bật với cốt HDF siêu chịu nước, bề mặt chống trầy xước AC4-AC5. Rất được ưa chuộng.
Sàn gỗ Châu Âu 8mm, 10mm, 12mm 350.000 – 600.000 Cao cấp nhất, tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu (AC4-AC6), an toàn sức khỏe, độ bền vượt trội.

Lưu ý quan trọng:

  • Giá trên chỉ bao gồm vật liệu sàn gỗ.
  • Chưa bao gồm: Chi phí xốp lót, nẹp, phào chân tường, và nhân công lắp đặt.
  • Tổng chi phí: Để có tổng chi phí hoàn thiện, bạn cần cộng thêm khoảng 50.000 VNĐ – 100.000 VNĐ/m2 cho phụ kiện và nhân công.

Báo giá chi tiết một số thương hiệu phổ biến:

  • Sàn gỗ Kronoswiss (Thụy Sĩ):
    • Dày 8mm: Khoảng 350.000 – 450.000 VNĐ/m2
    • Dày 12mm: Khoảng 480.000 – 600.000 VNĐ/m2
  • Sàn gỗ Robina (Malaysia):
    • Dày 8mm: Khoảng 220.000 – 280.000 VNĐ/m2
    • Dày 12mm: Khoảng 280.000 – 350.000 VNĐ/m2
  • Sàn gỗ Thaixin (Thái Lan):
    • Dày 8mm: Khoảng 200.000 – 250.000 VNĐ/m2
    • Dày 12mm: Khoảng 250.000 – 300.000 VNĐ/m2
  • Sàn gỗ Wilson (Việt Nam):
    • Dày 8mm: Khoảng 130.000 – 180.000 VNĐ/m2
    • Dày 12mm: Khoảng 180.000 – 250.000 VNĐ/m2

Cách Tính Toán Chi Phí Lát Sàn Gỗ Công Nghiệp Hoàn Chỉnh

Để dự trù chi phí chính xác, bạn cần tính toán tổng diện tích sàn và áp dụng công thức sau:

Tổng Chi Phí = (Giá Sàn Gỗ/m2 + Giá Phụ Kiện/m2 + Chi Phí Nhân Công/m2) x Tổng Diện Tích Lát Sàn

Ví dụ: Bạn muốn lát 50m2 sàn gỗ công nghiệp Malaysia dày 12mm, giá vật liệu là 300.000 VNĐ/m2.

  • Chi phí vật liệu: 50m2 x 300.000 VNĐ/m2 = 15.000.000 VNĐ
  • Chi phí phụ kiện (giả sử 50.000 VNĐ/m2): 50m2 x 50.000 VNĐ/m2 = 2.500.000 VNĐ
  • Chi phí nhân công (giả sử 30.000 VNĐ/m2): 50m2 x 30.000 VNĐ/m2 = 1.500.000 VNĐ
  • Tổng chi phí dự kiến: 15.000.000 + 2.500.000 + 1.500.000 = 19.000.000 VNĐ

Lưu ý:

  • Diện tích tính phụ kiện phào nẹp sẽ được tính theo mét dài của chu vi phòng, không phải mét vuông. Thông thường, các đơn vị thi công sẽ ước tính theo một tỷ lệ nhất định trên mét vuông sàn hoặc tính theo mét dài thực tế.
  • Nên dự trù thêm khoảng 5-10% chi phí phát sinh cho các trường hợp đặc biệt hoặc hao hụt vật tư.

Lời Khuyên Khi Chọn Mua và Lắp Đặt Sàn Gỗ Công Nghiệp

Để đảm bảo bạn nhận được sản phẩm chất lượng với giá cả tốt nhất, hãy tham khảo những lời khuyên sau:

  1. Xác định nhu cầu và ngân sách: Trước tiên, hãy cân nhắc mục đích sử dụng (gia đình, văn phòng, thương mại), tần suất đi lại, và điều kiện khí hậu để chọn loại sàn gỗ phù hợp. Sau đó, đặt ra mức ngân sách cụ thể để khoanh vùng các lựa chọn.
  2. Tìm hiểu kỹ về sản phẩm: Nắm rõ thông tin về nguồn gốc, tiêu chuẩn chất lượng (AC rating, khả năng chịu nước), cấu tạo và đặc tính của từng loại sàn gỗ bạn quan tâm.
  3. Yêu cầu báo giá chi tiết: Liên hệ ít nhất 2-3 nhà cung cấp uy tín để nhận báo giá chi tiết, bao gồm giá vật liệu, phụ kiện, nhân công và chính sách bảo hành. Đảm bảo báo giá rõ ràng, không có chi phí ẩn.
  4. Kiểm tra mẫu mã thực tế: Đừng chỉ nhìn ảnh online. Hãy đến trực tiếp showroom để xem và chạm vào mẫu sàn gỗ thực tế. Kiểm tra vân gỗ, màu sắc, độ bóng/mờ và chất lượng hèm khóa.
  5. Chọn đơn vị thi công uy tín: Chất lượng thi công ảnh hưởng lớn đến độ bền và tính thẩm mỹ của sàn gỗ. Hãy chọn đơn vị có kinh nghiệm, đội ngũ thợ lành nghề và chế độ bảo hành rõ ràng.
  6. Đọc kỹ hợp đồng: Trước khi ký kết, hãy đọc thật kỹ hợp đồng, đặc biệt là các điều khoản về giá cả, thời gian thi công, chính sách bảo hành, và các điều kiện phát sinh.
  7. Yêu cầu hóa đơn, chứng từ: Đảm bảo bạn nhận được hóa đơn VAT, chứng từ chứng minh nguồn gốc sản phẩm để đảm bảo quyền lợi.
  8. Tận dụng khuyến mãi: Nhiều nhà cung cấp thường có các chương trình khuyến mãi, giảm giá vào những thời điểm nhất định trong năm. Hãy theo dõi để mua được sàn gỗ với giá tốt.
  9. Bảo trì đúng cách: Sau khi lắp đặt, hãy tìm hiểu cách bảo trì sàn gỗ công nghiệp đúng cách để kéo dài tuổi thọ và giữ sàn luôn như mới.

Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Báo Giá Sàn Gỗ Công Nghiệp (FAQs)

Sàn gỗ công nghiệp có bền không?

Độ bền của sàn gỗ công nghiệp phụ thuộc vào chất lượng sản phẩm (nguồn gốc, độ dày, tiêu chuẩn AC) và cách sử dụng, bảo quản. Các loại sàn gỗ cao cấp từ Châu Âu, Malaysia có thể có tuổi thọ lên đến 15-25 năm nếu được bảo trì đúng cách.

Sàn gỗ công nghiệp có chịu nước tốt không?

Không phải tất cả các loại sàn gỗ công nghiệp đều chịu nước tốt. Chỉ những dòng sản phẩm cao cấp, đặc biệt là sàn cốt xanh của Malaysia hoặc một số dòng Châu Âu có công nghệ chống thấm đặc biệt mới có khả năng chịu nước tốt, có thể ngâm nước trong 24h, 72h hoặc thậm chí 96h mà không bị phồng rộp.

Nên chọn sàn gỗ 8mm hay 12mm?

  • Sàn 8mm: Phù hợp cho phòng ngủ, phòng khách ít người đi lại, căn hộ thuê, hoặc các dự án có ngân sách thấp.
  • Sàn 12mm: Phù hợp cho các không gian có mật độ đi lại cao hơn như phòng khách lớn, văn phòng, khu vực thương mại nhỏ, hoặc những ai muốn sự chắc chắn, đằm chân khi đi lại.
  • Chọn độ dày nào còn tùy thuộc vào ngân sách và mục đích sử dụng.

Sàn gỗ công nghiệp có độc hại không?

Các loại sàn gỗ công nghiệp uy tín, đạt tiêu chuẩn Châu Âu (E0, E1) hoặc tương đương có hàm lượng Formaldehyde rất thấp, an toàn cho sức khỏe người sử dụng. Nên tránh các sản phẩm giá quá rẻ, không rõ nguồn gốc xuất xứ vì có thể chứa chất độc hại.

Có nên tự lắp đặt sàn gỗ công nghiệp không?

Nếu bạn không có kinh nghiệm và công cụ chuyên dụng, tốt nhất nên thuê đội ngũ thợ lắp đặt chuyên nghiệp. Việc lắp đặt đúng kỹ thuật sẽ đảm bảo sàn không bị cong vênh, giãn nở, hở hèm khóa trong quá trình sử dụng và kéo dài tuổi thọ của sàn.


Việc lựa chọn và tìm hiểu báo giá sàn gỗ công nghiệp là một quá trình cần sự cân nhắc kỹ lưỡng. Hy vọng với những thông tin chi tiết trong bài viết này, bạn đã có đủ kiến thức để tự tin đưa ra quyết định phù hợp nhất cho không gian của mình. Chúc bạn sớm sở hữu một sàn nhà đẹp ưng ý!

Để lại một bình luận